Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Liên_châu_Mỹ_2023_–_Giải_đấu_Nữ Vòng sơ loạiTất cả các giờ đều là giờ địa phương (UTC−4).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 3 | 3 | 0 | 0 | 34 | 1 | +33 | 9 | Bán kết |
2 | Hoa Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 19 | 5 | +14 | 6 | |
3 | Uruguay | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 11 | 0 | 3 | Phân loại thứ hạng 5–8 |
4 | Trinidad và Tobago | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 47 | −47 | 0 |
|
|
|
|
|
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chile (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 9 | Bán kết |
2 | Canada | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | +9 | 6 | |
3 | Cuba | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | −8 | 1 | Phân loại thứ hạng 5–8 |
4 | México | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 16 | −15 | 1 |
|
|
|
|
|
|
Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Liên_châu_Mỹ_2023_–_Giải_đấu_Nữ Vòng sơ loạiLiên quan
Khúc Khúc côn cầu trên cỏ Khúc côn cầu Khúc thịt bò Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ Khúc hát mặt trời Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Liên_châu_Mỹ_2023_–_Giải_đấu_Nữ https://www.fih.hockey/events/pan-american-games-2... https://www.fih.hockey/news/qualification-pathway-... https://www.fih.hockey/static-assets/pdf/221220-sa... http://www.panamhockey.org/files/gamesheets/2023/2... https://www.panamhockey.org/news/road-to-paris-202... https://www.panamhockey.org/ https://tms.fih.ch/competitions/1542/reports/pools... https://tms.fih.ch/matches/18274/reports/matchrepo... https://tms.fih.ch/matches/18275/reports/matchrepo... https://tms.fih.ch/matches/18278/reports/matchrepo...